STT | Tên chỉ tiêu thí nghiệm | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
1 | Độ ổn định trong thùng chứa, tính đồng nhất, khả năng thi công, thời gian sống, bề ngoài, tính phù hợp trên phép thử | TCVN 9014:2011, TCVN 8653-1:2012, TCVN 13109:2020, TCVN 9011:2011, TCVN 9012:2011, TCVN 9013:2011, JIS K5663 |
2 | Màu sắc | TCVN2102:2020 |
3 | Độ mịn | TCVN2091:2015(ISO 1524) |
4 | Độ nhớt | TCVN2092:2013, TCVN 6934:2001, ASTM D2196, ASTM D3236, ASTM D1200 |
5 | Hàm lượng chất không bay hơi | TCVN 6934:2001, TCVN 9014:2011, TCVN 2093:1993 |
6 | Hàm lượng chất không tan trong dung môi | TCVN 9011:2011 |
7 | Hàm lượng sắt oxit, hàm lượng kẽm trong cặn | TCVN 9011:2011, TCVN 9012:2011 |
8 | Tính kết dính | TCVN 9013:2011 |
9 | Độ phủ | TCVN 2095:1993, JIS K5960 |
10 | Thời gian khô | TCVN 2096:2015,TCVN 6934:2001, TCVN 6557:2000, ASTM D2197, JIS K5663 |
11 | Độ bám dính | TCVN 2097:2015, ASTM D2197, TCVN 6557:2000, JIS 3322 |
12 | Độ cứng | TCVN 2098:2007, ASTM D2134, ASTM D2583, ASTM D3363, JIS 3322 |
13 | Độ bền uốn của màng sơn | TCVN 2099:2013; BS EN ISO 6860:2006; BS 3900-E11:2006; ASTM D522, JIS 3322 |
14 | Độ bền va đập | TCVN 2100-2013; ISO 6272-2: 2011(a), BS 3900-E7:1974 |
15 | Độ bóng | TCVN 2101:2016 (ISO 2813), TCVN 9014:2011, JIS 3322 |
16 | Khả năng chịu nước, chịu kiềm, chịu kẽm, chịu xăng, chịu nước muối, độ bền mù muối, xác định tính nhựa epoxy | TCVN 9014:2011, TCVN 9011:2011, TCVN 9012:2011 |
17 | Tính chịu kẽm, axit, chịu ẩm, chu kỳ nóng lạnh | TCVN 9013:2011, JIS K5663 |
18 | Độ bền nước, kiềm, độ bền rửa trôi, chu kỳ nóng lạnh | TCVN 8653-2,3,4,5:2012, JIS K5663, ASTM D2486 |
19 | Độ bền thời tiết | TCVN 9014:2011, TCVN 9012:2011, TCVN 9013:2011 TCVN 11608-4 (ISO 16474-4), TCVN 12005-7 (ISO 4628-7), ASTM G154, ASTM D610, D4329, D4587, D5208, D7238, ISO 11507, 180 1895, ISO 11997, ISO 892 |
20 | Độ xuyên nước, độ thấm nước | TCVN 6557:2000; ASTM D2939; BS 3116:1991, TCVN 8652:2012 |
21 | Độ chịu nhiệt, độ bền lâu | TCVN 6557:2000; ASTM D2939 |