Chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride (PAC)- QCVN 06A:2020/BCT

Poly Aluminium Chloride (PAC) – hóa chất keo tụ quan trọng trong xử lý nước thải, nước cấp – khi được sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh tại Việt Nam cần được chứng nhận hợp quy theo QCVN 06A:2020/BCT. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ PAC là gì, tầm quan trọng của việc hợp quy, quy trình triển khai, tiêu chuẩn đánh giá, hồ sơ cần thiết cùng giải đáp các thắc mắc thường gặp trong quá trình chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride (PAC).

1.  Hóa chất Poly Aluminium Chloride là gì? 

Hóa chất PAC là viết tắt của Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học tổng quát là [Al₂(OH)nCl₆–n]m. Đây là loại hóa chất keo tụ – chất trợ lắng hiệu quả cao, được ứng dụng phổ biến trong xử lý nước cấp, nước thải công nghiệp, nước sinh hoạt và nước nuôi trồng thủy sản.

PAC có khả năng kết lắng nhanh các chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, vi khuẩn, virus và kim loại nặng trong nước. Với hàm lượng nhôm hoạt tính cao từ 28–32%, PAC mang đến hiệu quả xử lý vượt trội so với các chất truyền thống như phèn nhôm sunfat, đồng thời an toàn hơn cho môi trường.

Hiện nay, PAC đã được sản xuất đại trà và dần thay thế hoàn toàn phèn nhôm trong nhiều hệ thống xử lý nước hiện đại, đặc biệt tại các quốc gia châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan,…

Hình ảnh hóa chất Poly Aluminium Chloride
Hóa chất Poly Aluminium Chloride là gì?

2. Chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride (PAC) là gì? 

Chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride (PAC) là quy trình đánh giá sự phù hợp của sản phẩm PAC với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2020/BCT do Bộ Công Thương ban hành. Đây là một trong những yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu hoặc kinh doanh PAC trên lãnh thổ Việt Nam.

Theo quy định tại Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN và các văn bản pháp lý liên quan, hóa chất PAC nằm trong danh mục sản phẩm bắt buộc phải thực hiện chứng nhận hợp quycông bố hợp quy trước khi đưa ra lưu thông trên thị trường. Mục tiêu của hoạt động này nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật về an toàn sức khỏe con người, môi trường và chất lượng sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý nước cấp, nước thải và nước nuôi trồng thủy sản – nơi PAC là hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất keo tụ, trợ lắng thay thế phèn nhôm.

3. Quy trình thực hiện chứng nhận hợp quy chất lượng Poly Aluminium Chloride

Tùy vào nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, hoạt động chứng nhận hợp quy đối với hóa chất PAC sẽ được thực hiện theo hai phương án riêng biệt: một dành cho PAC sản xuất trong nước, và một dành cho PAC nhập khẩu từ nước ngoài. Mỗi quy trình đều tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu trong QCVN 06:2020/BCT, đảm bảo sản phẩm khi lưu hành tại Việt Nam đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chất lượng và an toàn hóa chất.

3.1. Quy trình chứng nhận hợp quy chất lượng Poly Aluminium Chloride sản xuất trong nước 

Đối với PAC được sản xuất nội địa, việc chứng nhận hợp quy không chỉ dừng lại ở việc đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn bao gồm cả hệ thống quản lý sản xuất, điều kiện kỹ thuật và kiểm soát chất lượng tại nhà máy. Quy trình áp dụng chủ yếu theo Phương thức 5 – đánh giá theo hệ thống quản lý chất lượng kết hợp thử nghiệm sản phẩm định kỳ. Cốt lõi của quy trình gồm các bước như sau:

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu chứng nhận và tư vấn cho doanh nghiệp các nội dung liên quan đến tiêu chuẩn áp dụng, phương pháp thử và hồ sơ kỹ thuật theo QCVN 06:2020/BCT.

Bước 2: Ký kết hợp đồng chứng nhận, thống nhất kế hoạch đánh giá tại nhà máy, phương án thử nghiệm và lộ trình công bố hợp quy. Mọi hạng mục công việc sẽ được minh bạch giữa tổ chức chứng nhận và doanh nghiệp.

Bước 3: Đánh giá hiện trường tại cơ sở sản xuất để xem xét điều kiện sản xuất, thiết bị, quy trình công nghệ và hệ thống kiểm soát chất lượng nhằm đảm bảo PAC sản xuất ra đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bước 4: Tiến hành lấy mẫu PAC từ dây chuyền sản xuất để gửi thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định. Việc thử nghiệm sẽ căn cứ vào các chỉ tiêu kỹ thuật quy định trong QCVN 06:2020/BCT.

Bước 5: Xem xét kết quả thử nghiệm và toàn bộ hồ sơ đánh giá. Trong trường hợp sản phẩm chưa đáp ứng yêu cầu, đơn vị chứng nhận sẽ đưa ra thông báo cụ thể và hướng dẫn doanh nghiệp khắc phục để đánh giá lại.

Bước 6: Cấp giấy chứng nhận hợp quy PAC nếu doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng sản phẩm và điều kiện sản xuất.

Bước 7: Tư vấn soạn thảo hồ sơ công bố hợp quy cho doanh nghiệp, đảm bảo đầy đủ về hình thức và nội dung theo quy định pháp luật.

Bước 8: Hỗ trợ doanh nghiệp hoàn tất thủ tục nộp hồ sơ công bố tại Sở Công Thương địa phương hoặc thực hiện qua Cổng dịch vụ công quốc gia.

Lưu ý: Phương thức đánh giá áp dụng sẽ thay đổi tùy vào loại hình sản phẩm, ví dụ: PAC sử dụng trong nước cấp ăn uống sẽ yêu cầu mức độ đánh giá chặt chẽ hơn so với PAC dùng trong xử lý nước thải công nghiệp.

3.2. Quy trình chứng nhận hợp quy chất lượng Poly Aluminium Chloridenhập khẩu 

Với PAC nhập khẩu từ nước ngoài, doanh nghiệp phải thực hiện chứng nhận hợp quy cho từng lô hàng theo Phương thức 7 – đánh giá dựa trên kết quả thử nghiệm mẫu điển hình. Dưới đây là trình tự các bước thực hiện:

Bước 1: Đăng ký chứng nhận hợp quy với tổ chức chứng nhận OPACONTROL để được hướng dẫn về quy chuẩn kỹ thuật, hồ sơ cần chuẩn bị và phương pháp thử phù hợp.

Bước 2: Ký hợp đồng dịch vụ và thống nhất kế hoạch chứng nhận cho lô hàng cụ thể. Doanh nghiệp nhập khẩu cần cung cấp một số giấy tờ như:

  • Phiếu đăng ký chứng nhận hợp quy
  • Hợp đồng mua bán, hóa đơn, vận đơn (B/L)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • MSDS (Bảng an toàn hóa chất)
  • Tờ khai hải quan
  • Thông số kỹ thuật sản phẩm (Spec Sheet)

Bước 3: Tổ chức chứng nhận sẽ thực hiện lấy mẫu trực tiếp tại cảng nhập hoặc kho lưu trữ, theo đúng quy trình lấy mẫu đại diện, niêm phong và lập biên bản có sự tham gia của các bên liên quan.

Bước 4: Mẫu PAC được gửi đến phòng thí nghiệm được công nhận để phân tích các chỉ tiêu chất lượng quan trọng như:

  • Hàm lượng nhôm (Al) hoặc Al₂O₃
  • Độ pH
  • Tạp chất (Fe, Pb, As,…)
  • Màu sắc, độ trong, độ hòa tan

Thời gian thử nghiệm thường kéo dài từ 3–7 ngày làm việc.

Bước 5: Căn cứ vào kết quả sau khi thử nghiệm PAC và đối chiếu với quy chuẩn QCVN 06:2020/BCT, tổ chức chứng nhận sẽ:

  • Cấp giấy chứng nhận hợp quy nếu lô hàng đạt yêu cầu
  • Hoặc từ chối cấp và hướng dẫn doanh nghiệp xử lý hàng hóa không đạt (tái xuất, tiêu hủy, chuyển mục đích sử dụng…)

Bước 6: Hỗ trợ doanh nghiệp lập hồ sơ công bố hợp quy, đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và đúng quy cách.(Quý khách hàng có thể xem chi tiết quy trình công bố hợp quy chi tiết tại mục 4) 

Bước 7: Hướng dẫn doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Công Thương tỉnh hoặc nộp trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công quốc gia để hoàn tất nghĩa vụ pháp lý.

Quy trình công bố hợp quy cho Poly Aluminium Chloride
Quy trình công bố hợp quy cho Poly Aluminium Chloride

4. Quy trình công bố hợp quy cho Poly Aluminium Chloride sau khi thực hiện chứng nhận hợp quy

Việc công bố hợp quy Poly Aluminium Chloride là bước bắt buộc để sản phẩm được lưu hành hợp pháp tại thị trường Việt Nam. Tùy theo cách thức nộp hồ sơ, doanh nghiệp có thể thực hiện theo hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương thức.

4.1. Quy trình công bố hợp quy cho Poly Aluminium Chloride trực tiếp 

Trong trường hợp thực hiện theo hình thức trực tiếp, doanh nghiệp cần chuẩn bị và thực hiện các bước như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ công bố hợp quy gồm 01 bộ đầy đủ các tài liệu sau:

  • Bản công bố hợp quy theo mẫu M1 tại Phụ lục II – Thông tư 28/2012/TT-BKHCN
  • Bản sao y Giấy chứng nhận hợp quy do tổ chức chứng nhận được chỉ định cấp
  • Phiếu kết quả thử nghiệm (COA) của sản phẩm PAC
  • Mẫu nhãn sản phẩm hoặc hình ảnh nhãn kèm theo (trên nhãn cần thể hiện dấu hợp quy CR và tuân thủ nội dung theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP)
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (sao y công chứng)

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của Sở Công Thương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Có thể gửi qua đường bưu điện (EMS), kèm theo phong bì phản hồi nếu cần.
  • Khuyến nghị nộp kèm công văn đề nghị tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy.

Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

  • Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ: cấp phiếu tiếp nhận hoặc biên nhận hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: cơ quan có thẩm quyền sẽ ra thông báo yêu cầu doanh nghiệp bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.

Bước 4: Lưu hồ sơ và triển khai dấu hợp quy

  • Doanh nghiệp lưu bản sao có đóng dấu tiếp nhận của cơ quan nhà nước để sử dụng khi có thanh tra, kiểm tra.
  • Tiến hành gắn dấu hợp quy CR lên bao bì, nhãn sản phẩm hoặc tài liệu đi kèm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Hình ảnh mẫu giấy chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride
Hình ảnh mẫu giấy chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride

4.2. Quy trình công bố hợp quy cho Poly Aluminium Chloride trực tuyến  

Tại các địa phương đã triển khai Cổng Dịch vụ công trực tuyến, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức nộp hồ sơ online để tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn trong việc theo dõi.

Bước 1: Truy cập Cổng dịch vụ công

  • Doanh nghiệp cần truy cập cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở. Ví dụ:
    • Hà Nội: https://dichvucong.hanoi.gov.vn
    • TP.HCM: https://dichvucong.hochiminhcity.gov.vn

Bước 2: Đăng nhập hoặc tạo tài khoản

  • Đăng nhập với tư cách “Doanh nghiệp”.
  • Nếu chưa có tài khoản, tiến hành đăng ký với thông tin gồm: email, mã số thuế, số điện thoại, chữ ký số (nếu có).

Bước 3: Chọn thủ tục cần thực hiện

  • Trên giao diện chính, gõ từ khóa tìm kiếm “Tiếp nhận bản công bố hợp quy”.
  • Chọn thủ tục thuộc lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng, công nghiệp.
  • Nhấn “Thực hiện” để bắt đầu quá trình kê khai.

Bước 4: Nộp hồ sơ điện tử

Doanh nghiệp cần tải lên đầy đủ hồ sơ dưới định dạng điện tử, gồm:

  • Bản công bố hợp quy (file PDF, có ký số hoặc scan bản giấy có dấu mộc đỏ)
  • Giấy chứng nhận hợp quy
  • Phiếu kiểm nghiệm COA
  • Hình ảnh/mẫu nhãn sản phẩm
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh

Lưu ý: Tài liệu phải có chữ ký số hoặc dấu pháp lý hợp lệ.

Bước 5: Theo dõi và nhận kết quả

  • Hệ thống sẽ gửi email hoặc thông báo trên tài khoản khi hồ sơ được tiếp nhận hoặc cần bổ sung.
  • Doanh nghiệp có thể tải Phiếu tiếp nhận điện tử từ hệ thống để lưu trữ.
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, thực hiện chỉnh sửa và nộp bổ sung ngay trên hệ thống.

OPCONTROL cam kết đồng hành cũng quý khách trong quá trình thực hiện công bố hợp quy, nếu có sai sót hoặc bổ sung chúng tôi sẽ trực tiếp liên hệ với quý khách hàng để đảm bảo quá trình công bố diễn ra nhanh chóng.

5. Tại sao nên thực hiện chứng nhận hợp quy cho Poly Aluminium Chloride?

Việc chứng nhận hợp quy cho Poly Aluminium Chloride (PAC) không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật Việt Nam, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực về mặt pháp lý, kinh doanh và uy tín thương hiệu. Dưới đây là những lý do quan trọng khiến doanh nghiệp nên thực hiện chứng nhận hợp quy đúng quy định:

  • Tuân thủ pháp luật: PAC thuộc danh mục hóa chất bắt buộc phải chứng nhận hợp quy theo QCVN 06:2020/BCT và Thông tư 28/2012/TT-BKHCN. Không hợp quy có thể bị xử phạt, đình chỉ lưu hành.
  • Đảm bảo an toàn: Chứng nhận giúp kiểm soát chất lượng PAC, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong xử lý nước, tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
  • Tăng uy tín doanh nghiệp: Sản phẩm có chứng nhận và dấu CR giúp tạo dựng niềm tin với khách hàng, đối tác, đặc biệt trong các dự án có yếu tố kỹ thuật khắt khe.
  • Hỗ trợ mở rộng thị trường: Là điều kiện cần khi tham gia đấu thầu các công trình xử lý nước, công nghiệp, hoặc khi xuất khẩu.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Hạn chế tối đa các sự cố liên quan đến chất lượng, khiếu nại hoặc bị thu hồi sản phẩm do vi phạm quy chuẩn.

6. Tổng quan về tiêu chuẩn áp dụng để chứng nhận hợp quy cho Poly Aluminium Chloride 

Để được chứng nhận hợp quy theo QCVN 06:2020/BCT, sản phẩm Poly Aluminium Chloride (PAC) phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật về thành phần hóa học và mức độ an toàn. Tùy theo dạng sản phẩm (dạng lỏng hoặc dạng bột), các ngưỡng yêu cầu cụ thể như sau:

6.1. Hàm lượng Al2O3 (%)

  • Là thành phần chính quyết định hiệu quả keo tụ của PAC.
  • Với PAC dạng lỏng, hàm lượng Al2O3 cần đạt từ 9% đến dưới 11%, hoặc từ 11% đến dưới 17%.
  • Với PAC dạng bột, yêu cầu tối thiểu là 17%, và có thể đạt tới ≥28%.
  • Phương pháp thử: Theo JIS K 1475:2006 hoặc IS 15573:2005.

6.2. Độ kiềm (%)

  • Độ kiềm thể hiện tính chất hóa học của PAC, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh pH khi xử lý nước.
  • Cả hai dạng PAC đều phải có độ kiềm dao động trong khoảng từ 35–90% tùy theo loại, trong đó:
    • Dạng lỏng: 35–85% hoặc 40–90%.
    • Dạng bột: 40–90%.
  • Phương pháp thử: JIS K 1475:2006 hoặc IS 15573:2005.

6.3. Hàm lượng cặn không tan trong nước (%)

  • Cặn không tan là phần tạp chất không hòa tan, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và độ trong của nước sau xử lý.
  • Giới hạn tối đa:
    • Dạng lỏng: ≤0,2%
    • Dạng bột loại thấp: ≤0,35%
    • Dạng bột thông thường: ≤0,5%
    • Dạng bột chất lượng thấp: ≤1,5%
  • Phương pháp thử: JIS K 1475:2006 và TCVN 4560:1988.

6.4. Hàm lượng sắt (Fe), tính bằng ppm

  • Sắt là tạp chất kim loại cần kiểm soát nghiêm ngặt trong hóa chất xử lý nước.
  • Mức giới hạn:
    • Dạng lỏng: ≤100 ppm
    • Dạng bột loại thấp: ≤120 ppm
    • Dạng bột thông thường: ≤150 ppm
    • Dạng bột chất lượng thấp: ≤300 ppm
  • Phương pháp thử: JIS K 1475:2006 hoặc IS 15573:2005.

6.5. Hàm lượng Asen (As), tính bằng ppm

  • Asen là nguyên tố cực độc, cần kiểm soát chặt chẽ khi sử dụng trong xử lý nước sinh hoạt.
  • Yêu cầu giới hạn:
    • Dạng lỏng: ≤2 ppm
    • Dạng bột loại thấp: ≤3,5 ppm
    • Dạng bột thông thường và thấp: ≤5 ppm
  • Phương pháp thử: JIS K 1475:2006, IS 15573:2005, hoặc AOAC 2007 (990.08) bằng ICP.

6.6. Hàm lượng thủy ngân (Hg), tính bằng ppm

  • Thủy ngân là kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu vượt ngưỡng.
  • Giới hạn cho phép:
    • Dạng lỏng: ≤0,2 ppm
    • Dạng bột loại thấp: ≤0,3 ppm
    • Dạng bột thông thường: ≤0,4 ppm
    • Dạng bột chất lượng thấp: ≤0,6 ppm
  • Phương pháp thử: Theo JIS K 1475:2006, IS 15573:2005, hoặc AOAC 2007 (990.08) – ICP.

6.7. Hàm lượng chì (Pb), tính bằng ppm

  • Chì là kim loại nặng có nguy cơ tích tụ trong cơ thể người và môi trường.
  • Giới hạn quy định:
    • Dạng lỏng: ≤10 ppm
    • Dạng bột loại thấp: ≤20 ppm
    • Dạng bột thông thường: ≤30 ppm
    • Dạng bột chất lượng thấp: ≤90 ppm
  • Phương pháp thử: JIS K 1475:2006, IS 15573:2005, AOAC 2007 (990.08) – ICP.
Tiêu chuẩn áp dụng để chứng nhận hợp quy cho Poly Aluminium Chloride

>> Xem thêm: Chứng nhận hợp quy Hàm lượng chì trong sơn theo QCVN 08:2020/BCT

7. Bộ hồ sơ thực hiện chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride

Để thực hiện chứng nhận hợp quy cho sản phẩm Poly Aluminium Chloride (PAC), doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định. Bộ hồ sơ này sẽ được gửi đến tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (tổ chức chứng nhận bên thứ ba) để đánh giá và cấp chứng chỉ. Hồ sơ bao gồm:

  • Bản đăng ký chứng nhận hợp quy theo mẫu của tổ chức chứng nhận.
  • Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm: Bao gồm thông số kỹ thuật, bản mô tả sản phẩm, chỉ tiêu chất lượng và hướng dẫn sử dụng (nếu có).
  • Kết quả thử nghiệm: Phiếu kết quả phân tích/kiểm nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của PAC do phòng thử nghiệm được công nhận cấp (trong vòng 12 tháng).
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu PAC (bản sao có công chứng hoặc bản sao kèm bản gốc đối chiếu).
  • Hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn nhập khẩu (đối với sản phẩm nhập khẩu).
  • Giấy chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng (nếu có), ví dụ ISO 9001.
  • Mẫu sản phẩm để phục vụ cho việc đánh giá, thử nghiệm bổ sung (nếu cần).

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian đánh giá, tránh phát sinh sai sót và chi phí không cần thiết trong quá trình chứng nhận hợp quy. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể ủy quyền cho đơn vị tư vấn hoặc đại diện pháp lý thực hiện quy trình này.

Liên hệ OPACONTROL qua số Hotline 1800 6464 38 để nhận tư vấn về dịch vụ chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride. 

>> Xem thêm: Chứng nhận hợp quy về chất lượng Natri hydroxit công nghiệp – QCVN 03A:2020/BCT

8. Một số câu hỏi thường gặp khi chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride

8.1. Chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride cần những giấy tờ gì? 

Để thực hiện chứng nhận hợp quy PAC theo QCVN 06A:2020/BCT, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm:

  • Bản đăng ký chứng nhận hợp quy;
  • Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm PAC;
  • Kết quả thử nghiệm từ phòng thử nghiệm được công nhận;
  • Giấy phép kinh doanh;
  • Hợp đồng/hóa đơn nhập khẩu (đối với hàng nhập);
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu thực tế.

Nếu hồ sơ của bạn còn thiếu hoặc chưa đầy đủ, OPACONTROL sẽ chủ động liên hệ để hỗ trợ bổ sung và hoàn thiện nhanh chóng trước khi tiến hành đánh giá chứng nhận.

8.2. Chi phí thực hiện chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride là bao nhiêu?

Chi phí chứng nhận hợp quy PAC phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình sản phẩm, quy mô sản xuất và số lượng mẫu thử. Để được tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp với trường hợp cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ OPACONTROL qua Hotline miễn phí 1800 6464 38.

8.3. Thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy cho Poly Aluminium Chloride là bao lâu? 

Thông thường, thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy kéo dài từ 10 – 15 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian có thể rút ngắn hoặc kéo dài tùy theo yêu cầu đánh giá hoặc kết quả thử nghiệm. Đội ngũ chuyên gia của OPACONTROL luôn đồng hành để đảm bảo tiến độ nhanh nhất cho doanh nghiệp.

Dịch vụ chứng nhận hợp quy chất lượng Poly Aluminium Chloride tại OPACONTROL
Dịch vụ chứng nhận hợp quy chất lượng Poly Aluminium Chloride tại OPACONTROL

9. OPACONTROL – Đơn vị chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride uy tín, chuyên nghiệp

Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín để thực hiện chứng nhận hợp quy hóa chất Poly Aluminium Chloride, OPACONTROL là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chứng nhận và kiểm định, OPACONTROL mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, minh bạch và đúng quy chuẩn. Một số lý do nên chọn OPACONTROL gồm:

  • OPACONTROL cung cấp đa dạng các loại dịch vụ chứng nhận hợp quy cho vật liệu xây dựng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Đội ngũ thử nghiệm viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong hoạt động thử nghiệm và chứng nhận.
  • Tận tâm với khách hàng: Opacontrol với đầy đủ năng lực pháp lý có đội ngũ nhân viên tận tâm hỗ trợ, hướng dẫn doanh nghiệp đạt được tiêu chuẩn.
  • Tiết kiệm chi phí: Opacontrol cam kết đem lại dịch vụ với thủ tục và chi phí hợp lý, tiết kiệm và đáp ứng đúng – đủ yêu cầu của doanh nghiệp.

Hãy liên hệ ngay với OPACONTROL để được tư vấn miễn phí và thực hiện chứng nhận hợp quy Poly Aluminium Chloride một cách hiệu quả nhất!

CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG OPACONTROL

Website: https://opacontrol.com.vn/

Email: opa@opacontrol.vn

Facebook: https://www.facebook.com/opacontrol

SĐT: 02422061628 – 1800646438

Chứng nhận và công bố hợp quy PAC theo QCVN 06A:2020/BCT không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng, uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường nội địa lẫn quốc tế. Với quy trình chuẩn hóa, chuyên sâu và sự hỗ trợ tận tâm, OPACONTROL là đối tác tin cậy đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi giai đoạn, từ lấy mẫu, thử nghiệm đến bước công bố và lưu hành.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

KHÁCH HÀNG THÂN THIẾT