Là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, bê tông khí chưng áp đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính nhẹ, cách nhiệt tốt và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, để lưu thông hợp pháp trên thị trường, sản phẩm này bắt buộc phải được chứng nhận hợp quy theo quy định tại QCVN 16:2023/BXD. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về loại vật liệu này và hướng dẫn chi tiết quy trình, hồ sơ, cũng như thủ tục chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp một cách đầy đủ và chính xác nhất.
1. Tổng quan về bê tông khí chưng áp
Bê tông khí chưng áp (Autoclaved Aerated Concrete – AAC) là một loại vật liệu xây dựng dạng khối được sản xuất từ hỗn hợp các nguyên liệu vô cơ như xi măng, cát nghiền mịn (hoặc tro bay), vôi, thạch cao, nước và một lượng nhỏ bột nhôm. Hỗn hợp này sau khi trộn sẽ được tạo phản ứng sinh khí, giãn nở và tạo bọt khí nhỏ li ti, sau đó được đưa vào buồng chưng áp với áp suất và nhiệt độ cao nhằm ổn định cấu trúc và tăng độ bền cơ học.
Dòng sản phẩm này có đặc điểm nhẹ hơn rất nhiều so với gạch hoặc bê tông thông thường, đồng thời có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Chính vì thế, loại gạch này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, công trình công nghiệp và các công trình đòi hỏi tính bền vững, tiết kiệm năng lượng.
Thành phần chính của bê tông khí chưng áp gồm những gì?
- Xi măng – Chất kết dính thủy lực chủ yếu giúp hình thành cấu trúc bê tông.
- Vôi – Tác nhân tham gia phản ứng hóa học với silic để tạo khoáng tobermorite.
- Cát nghiền mịn hoặc tro bay – Cung cấp silica cần thiết cho phản ứng khí hóa và tạo cấu trúc.
- Thạch cao – Điều chỉnh thời gian đông kết và hỗ trợ phản ứng hóa học.
- Bột nhôm – Chất tạo khí, giúp hỗn hợp nở đều và tạo cấu trúc rỗng.
- Nước – Hòa tan và phản ứng cùng các nguyên liệu, tạo môi trường để phản ứng sinh khí xảy ra.
Nhờ cấu trúc lỗ rỗng đồng đều và quy trình chưng áp nghiêm ngặt, bê tông khí chưng áp không chỉ đảm bảo độ bền – ổn định cho công trình mà còn là vật liệu hướng tới phát triển xây dựng xanh, giảm phát thải và thân thiện với môi trường.

Chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp là gì?
Chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp là quá trình đánh giá, kiểm tra và xác nhận sản phẩm bê tông khí chưng áp (AAC) phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do cơ quan quản lý nhà nước ban hành, cụ thể là QCVN 16:2023/BXD. Việc chứng nhận này được thực hiện bởi tổ chức chứng nhận đã được chỉ định, thông qua các hoạt động như thử nghiệm mẫu điển hình, đánh giá quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và giám sát định kỳ. Mục tiêu của chứng nhận hợp quy là đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực, khả năng cách nhiệt, chống cháy và an toàn trong thi công, từ đó đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng và góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng. Đây cũng là điều kiện bắt buộc để sản phẩm được lưu thông hợp pháp trên thị trường Việt Nam.
Quý khách hàng có nhu cầu chứng nhận hợp quy cho sản phẩm bê tông khí chưng áp vui lòng liên hệ OPACONTROL qua số Hotline: 1800 6464 38
2. Quy trình chứng nhận hợp quy cho bê tông khí chưng áp
Nhằm đáp ứng quy định tại QCVN 16:2023/BXD, OPACONTROL đã xây dựng hai quy trình chứng nhận hợp quy linh hoạt, tương ứng với từng nguồn gốc sản phẩm: sản xuất trong nước và nhập khẩu. Với lợi thế về chuyên môn và dịch vụ trọn gói, OPACONTROL cam kết hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện chứng nhận hợp quy một cách nhanh chóng, minh bạch và tiết kiệm chi phí.
2.1. Quy trình chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp sản xuất trong nước tại Việt Nam
Quy trình này áp dụng cho các doanh nghiệp có nhà máy sản xuất bê tông khí chưng áp tại Việt Nam. Các bước thực hiện bao gồm:
Bước 1: OPACONTROL tư vấn doanh nghiệp về các quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng, phương pháp thử nghiệm phù hợp với sản phẩm bê tông khí chưng áp theo quy định tại QCVN 16:2023/BXD.
Bước 2: Hai bên thống nhất hợp đồng, kế hoạch đánh giá, lấy mẫu, thử nghiệm và công bố hợp quy.
Bước 3: Thực hiện lấy mẫu sản phẩm tại nhà máy và gửi thử nghiệm theo các chỉ tiêu kỹ thuật yêu cầu.
Bước 4: Đánh giá kết quả thử nghiệm, thẩm định hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm.
Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận hợp quy cho sản phẩm đạt yêu cầu theo QCVN 16:2023/BXD.
Bước 6: Tư vấn lập hồ sơ công bố hợp quy cho doanh nghiệp.
Bước 7: Hỗ trợ doanh nghiệp nộp hồ sơ công bố hợp quy tại Sở Xây dựng địa phương hoặc trên cổng dịch vụ công quốc gia.
Lưu ý: Sản phẩm sản xuất trong nước sẽ được đánh giá theo phương thức 5, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Nếu chưa có, OPACONTROL sẽ hỗ trợ thực hiện đồng thời chứng nhận ISO để đảm bảo đầy đủ hồ sơ hợp quy.
Để tìm hiểu thêm về quy trình chứng nhận và giấy chứng nhận quản lý chất lượng quý khách hàng liên hệ OPACONTROL qua số Hotline 1800 6464 38.
2.2. Quy trình chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp nhập khẩu
Đối với sản phẩm bê tông khí chưng áp nhập khẩu, OPACONTROL cung cấp dịch vụ chứng nhận hợp quy nhanh chóng và linh hoạt, đặc biệt là hỗ trợ lấy mẫu tại kho hàng hoặc cảng nhập, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
Bước 1: Doanh nghiệp đăng ký chứng nhận hợp quy với OPACONTROL. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn quy chuẩn, tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm phù hợp.
Bước 2: Ký kết hợp đồng và thống nhất kế hoạch đánh giá – thử nghiệm – công bố hợp quy.
Bước 3: Lấy mẫu sản phẩm theo lô tại kho hoặc cảng, sau đó gửi thử nghiệm theo chỉ tiêu trong QCVN 16:2023/BXD.
Bước 4: Thẩm định hồ sơ đánh giá và kết quả thử nghiệm.
Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm bê tông khí chưng áp nhập khẩu.
Bước 6: Tư vấn soạn thảo hồ sơ công bố hợp quy.
Bước 7: Hỗ trợ nộp hồ sơ công bố hợp quy tại cơ quan có thẩm quyền hoặc thông qua cổng dịch vụ công.
>> Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ thí nghiệm VLXD nhanh – gọn – chi phí tối ưu tại OPACONTROL
3. Quy trình công bố hợp quy cho bê tông khí chưng áp sau khi thực hiện chứng nhận hợp quy
Sau khi doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận hợp quy, bước tiếp theo bắt buộc là thực hiện công bố hợp quy tại Sở Xây dựng nơi sản phẩm lưu hành. OPACONTROL sẽ đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình này để đảm bảo đúng quy trình và không phát sinh sai sót.
Tùy theo hình thức nộp hồ sơ (trực tiếp hoặc trực tuyến), quy trình công bố hợp quy được triển khai như sau:
3.1. Quy trình công bố hợp quy trực tiếp tại Sở Xây Dựng
Doanh nghiệp có thể thực hiện công bố hợp quy theo hình thức truyền thống bằng cách nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận Tiếp nhận và xử lý thông tin của Sở Xây dựng tỉnh/thành phố. Quy trình bao gồm:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ công bố hợp quy
Hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
- Bản công bố hợp quy theo mẫu quy định.
- Bản sao Giấy chứng nhận hợp quy còn hiệu lực (do tổ chức chứng nhận được Bộ Xây dựng chỉ định cấp).
- Kết quả thử nghiệm mẫu điển hình từ phòng thí nghiệm được chỉ định.
- Bản mô tả sản phẩm: ghi rõ loại gạch bê tông khí chưng áp, mã sản phẩm, kích thước, đặc tính kỹ thuật.
- Kế hoạch kiểm soát chất lượng hoặc quy trình quản lý chất lượng nội bộ (áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất).
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Các tài liệu khác nếu có (chứng nhận ISO 9001, tài liệu nhập khẩu…).
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng
Doanh nghiệp mang bộ hồ sơ đến nộp tại Bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Sở Xây dựng nơi sản phẩm được sản xuất, kinh doanh hoặc lưu hành.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
- Thời gian xử lý thông thường: 5 – 7 ngày làm việc.
- Trường hợp hồ sơ thiếu sót, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo yêu cầu bổ sung/sửa đổi.
Bước 4: Trách nhiệm sau công bố hợp quy
Sau khi nhận văn bản tiếp nhận bản công bố hợp quy:
- Doanh nghiệp cần duy trì chất lượng sản phẩm theo đúng quy chuẩn đã đăng ký.
- Ghi nhãn hàng hóa đúng quy định, bao gồm thông tin hợp quy và dấu CR.
- Sẵn sàng cung cấp hồ sơ cho cơ quan quản lý khi có kiểm tra, thanh tra.
Lưu ý: Việc không thực hiện công bố hợp quy đúng quy định có thể bị xử phạt theo Nghị định 126/2021/NĐ-CP của Chính phủ. Doanh nghiệp cần hoàn thành bước này trước khi sản phẩm được đưa ra lưu thông.
3.2. Quy trình công bố hợp quy trực tuyến cho bê tông khí chưng áp tại Sở Xây Dựng
Trong xu hướng chuyển đổi số, OPACONTROL triển khai giải pháp hỗ trợ công bố hợp quy hoàn toàn trực tuyến, giúp doanh nghiệp linh hoạt, tiết kiệm thời gian và thực hiện thủ tục mọi lúc, mọi nơi.
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và xác minh hồ sơ
- Doanh nghiệp gửi thông tin qua email hoặc hệ thống trực tuyến của OPACONTROL.
- Chuyên viên sẽ xác định:
- Loại sản phẩm (gạch bê tông khí chưng áp).
- Nguồn gốc: sản xuất trong nước hay nhập khẩu.
- Phương thức chứng nhận hợp quy đã áp dụng (Phương thức 5 hoặc 7).
Bước 2: Chuẩn bị và số hóa tài liệu
Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ dưới dạng file điện tử, bao gồm:
- Giấy chứng nhận hợp quy còn hiệu lực (scan).
- Phiếu kết quả thử nghiệm (có dấu).
- Bản tự công bố hợp quy (theo mẫu).
- Bản mô tả sản phẩm.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Hồ sơ hệ thống quản lý chất lượng (nếu có).
Bước 3: Ký số và nộp hồ sơ online
- OPACONTROL hỗ trợ doanh nghiệp ký số các tài liệu bằng chữ ký số hợp lệ.
- Sau đó, hồ sơ được nộp trực tuyến lên Cổng Dịch vụ công của Sở Xây dựng hoặc hệ thống một cửa của tỉnh/thành phố.
Bước 4: Theo dõi, xử lý và phản hồi hồ sơ
- OPACONTROL đại diện doanh nghiệp theo dõi quá trình xử lý.
- Nếu có yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung từ cơ quan tiếp nhận, đội ngũ chuyên viên sẽ hỗ trợ xử lý nhanh chóng.
Bước 5: Nhận văn bản và lưu trữ
- Sau khi hồ sơ được duyệt, Sở Xây dựng sẽ cấp Văn bản tiếp nhận bản công bố hợp quy.
- OPACONTROL bàn giao lại toàn bộ hồ sơ đầy đủ (file mềm và bản in), đồng thời hướng dẫn doanh nghiệp lưu trữ, sử dụng và cập nhật hồ sơ định kỳ theo đúng quy định tại QCVN 16:2023/BXD.
Bạn đang cần thực hiện công bố hợp quy bê tông khí chưng áp nhanh chóng, không lỗi hồ sơ, đúng quy trình?
Liên hệ ngay OPACONTROL – 1800 6464 38 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ từ A–Z, kể cả hồ sơ chưa đầy đủ.

4. Tại sao cần chứng nhận hợp quy cho bê tông khí chưng áp?
Bê tông khí chưng áp (AAC) là vật liệu xây dựng nhẹ, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, để được lưu hành hợp pháp và sử dụng an toàn trong công trình, sản phẩm cần được chứng nhận hợp quy theo quy định pháp luật. Cụ thể:
4.1. Tuân thủ pháp luật và quy định kỹ thuật
Theo QCVN 16:2023/BXD, các sản phẩm vật liệu xây dựng sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu – trong đó có bê tông khí chưng áp – phải được chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy trước khi lưu thông trên thị trường. Đây là yêu cầu bắt buộc được nêu rõ tại:
- Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật (2006)
- Thông tư 02/2024/TT-BXD quy định chi tiết việc quản lý chất lượng sản phẩm vật liệu xây dựng.
Việc không có chứng nhận hợp quy có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính, bị đình chỉ lưu thông sản phẩm hoặc không được sử dụng trong các công trình nhà nước.
4.2. Khẳng định chất lượng và nâng cao uy tín doanh nghiệp
Chứng nhận hợp quy là minh chứng rõ ràng cho việc sản phẩm bê tông khí chưng áp đã được kiểm tra, đánh giá và đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của nhà nước. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn:
- Tăng tính cạnh tranh trên thị trường vật liệu xây dựng;
- Tạo niềm tin với khách hàng và chủ đầu tư;
- Hạn chế rủi ro pháp lý khi tham gia đấu thầu hoặc cung ứng cho công trình.
4.3. Góp phần đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng
Bê tông khí chưng áp có vai trò quan trọng trong kết cấu, khả năng chịu tải và cách nhiệt của công trình. Khi sản phẩm đạt chứng nhận hợp quy, nghĩa là:
- Đã được kiểm soát thành phần nguyên liệu và quy trình sản xuất;
- Đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu cơ lý theo tiêu chuẩn (như cường độ chịu nén, độ hút nước, kích thước sai lệch cho phép,…).
Điều này góp phần đảm bảo an toàn cho công trình, tăng tuổi thọ sử dụng, tránh các sự cố về kết cấu, thấm dột hay rạn nứt tường trong quá trình sử dụng.
5. Tổng quan về tiêu chuẩn áp dụng để chứng nhận hợp quy cho bê tông khí chưng áp
Việc chứng nhận hợp quy cho bê tông khí chưng áp hiện nay được thực hiện theo quy định tại Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2023/BXD – quy chuẩn do Bộ Xây dựng ban hành, có hiệu lực từ ngày 01/07/2024 thay thế cho phiên bản cũ QCVN 16:2019/BXD. Đây là văn bản pháp lý bắt buộc, quy định rõ về các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, chỉ tiêu chất lượng và cách thức đánh giá sự phù hợp đối với các sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
Cụ thể, trong QCVN 16:2023/BXD, bê tông khí chưng áp (AAC) được xếp vào Mục 1.5 – Nhóm sản phẩm gạch bê tông khí chưng áp thuộc Bảng 1 – Danh mục sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng phải chứng nhận hợp quy, bao gồm các loại sản phẩm sử dụng trong kết cấu xây dựng. Quy chuẩn này yêu cầu tất cả các sản phẩm AAC lưu thông trên thị trường hoặc sử dụng trong công trình đều phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật như: kích thước danh định và sai số cho phép, khối lượng thể tích khô, cường độ nén, độ hút nước, khả năng chống cháy, cách nhiệt,…
Việc đánh giá sự phù hợp cho AAC theo QCVN 16:2023/BXD được thực hiện theo phương thức 5 (đối với sản xuất trong nước) và phương thức 7 (đối với hàng nhập khẩu) theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN. Bên cạnh đó, các phương pháp thử, tiêu chuẩn viện dẫn và yêu cầu kỹ thuật cụ thể sẽ tuân thủ theo hệ thống tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN), phổ biến như TCVN 7959:2017 (cho AAC) và các tiêu chuẩn liên quan.
Tóm lại, QCVN 16:2023/BXD không chỉ là căn cứ pháp lý bắt buộc để chứng nhận hợp quy cho bê tông khí chưng áp, mà còn là công cụ kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

6. Bộ hồ sơ thực hiện chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp
Để thực hiện chứng nhận hợp quy cho sản phẩm gạch bê tông khí chưng áp (AAC) theo QCVN 16:2023/BXD, tổ chức, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, đúng quy định nhằm phục vụ quá trình đánh giá sự phù hợp và cấp giấy chứng nhận hợp quy. Bộ hồ sơ bao gồm:
1. Đơn đăng ký chứng nhận hợp quy: Theo mẫu của tổ chức chứng nhận, có chữ ký và đóng dấu của doanh nghiệp hoặc người đại diện hợp pháp.
2. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản gốc để đối chiếu. Tài liệu này xác nhận tư cách pháp nhân của tổ chức, doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu.
3. Báo cáo kết quả thử nghiệm:
- Phải do phòng thử nghiệm được chỉ định hoặc công nhận thực hiện.
- Có thời hạn không quá 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
- Bao gồm các chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc theo QCVN 16:2023/BXD như: cường độ chịu nén, khối lượng thể tích khô, độ hút nước, sai lệch kích thước, khả năng cách nhiệt, chống cháy, v.v.
4. Bản mô tả quy trình sản xuất (đối với sản phẩm sản xuất trong nước): Trình bày rõ các công đoạn từ nguyên vật liệu đầu vào, quá trình trộn – tạo hình – chưng áp, kiểm soát chất lượng nội bộ, đóng gói và bảo quản.
5. Chứng nhận ISO 9001 (nếu có): Bản sao giấy chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 còn hiệu lực, do tổ chức chứng nhận được công nhận cấp.
6. Hồ sơ pháp lý nhập khẩu (đối với sản phẩm nhập khẩu): Bao gồm hợp đồng, hóa đơn thương mại (Invoice), phiếu đóng gói (Packing list), vận đơn (Bill of Lading), tờ khai hải quan và các tài liệu liên quan.
7. Tài liệu kỹ thuật kèm theo: Như catalogue, hình ảnh sản phẩm, thông số kỹ thuật chi tiết phục vụ cho việc thẩm định.
8. Các tài liệu khác theo yêu cầu cụ thể của tổ chức chứng nhận: Có thể bao gồm phiếu khảo sát, mẫu sản phẩm, hoặc văn bản cam kết áp dụng và duy trì chất lượng sản phẩm theo quy định.
Lưu ý: Tùy thuộc vào loại hình sản phẩm (sản xuất trong nước hay nhập khẩu), tổ chức chứng nhận có thể yêu cầu bổ sung thêm một số tài liệu cần thiết để đáp ứng đúng phương thức đánh giá sự phù hợp (Phương thức 5 hoặc 7 theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN).
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ giúp quá trình chứng nhận diễn ra thuận lợi mà còn là cơ sở pháp lý để doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng quy định nhà nước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
>> Có thể bạn quan tâm: Chứng nhận Hợp quy Cát Xây Dựng (Cát nghiền, Cát tự nhiên) – QCVN 16:2023/BXD
>> Có thể bạn quan tâm: Chứng nhận hợp quy Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng
7. Các câu hỏi thường gặp khi chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp
7.1. Chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
Doanh nghiệp cần chuẩn bị một số hồ sơ cơ bản để thực hiện chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp theo đúng quy định, bao gồm:
- Đơn đăng ký chứng nhận hợp quy (theo mẫu của tổ chức chứng nhận);
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
- Kết quả thử nghiệm sản phẩm còn hiệu lực (không quá 12 tháng), do phòng thử nghiệm được công nhận cấp;
- Tài liệu mô tả quy trình sản xuất hoặc hồ sơ kỹ thuật sản phẩm;
- Hồ sơ hệ thống quản lý chất lượng (nếu có chứng nhận ISO 9001);
- Hợp đồng nhập khẩu, hóa đơn, phiếu nhập kho (nếu là sản phẩm nhập khẩu).
Trong trường hợp doanh nghiệp chưa có sẵn kết quả thử nghiệm, tổ chức chứng nhận sẽ hỗ trợ lấy mẫu và gửi đến phòng thử nghiệm được chỉ định để thực hiện.
Liên hệ OPACONTROL qua Hotline 1800 6464 38 để được hướng dẫn lập hồ sơ nhanh chóng, đúng chuẩn theo quy định hiện hành.
7.2. Chi phí thực hiện chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp là bao nhiêu?
Chi phí chứng nhận hợp quy sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Hình thức sản phẩm (sản xuất trong nước hay nhập khẩu);
- Quy mô đánh giá (số lượng mẫu, chỉ tiêu thử nghiệm);
- Phương thức chứng nhận áp dụng (theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN);
- Việc doanh nghiệp đã có chứng nhận ISO 9001 hay chưa.
Vì vậy, để được báo giá chính xác, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với tổ chức chứng nhận để được khảo sát và tư vấn cụ thể theo từng trường hợp. Liên hệ OPACONTROL ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá nhanh chóng – minh bạch – tiết kiệm chi phí.
Hotline tư vấn 1800 6464 38.
7.3. Thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp là bao lâu?
Nếu hồ sơ đầy đủ và sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật, thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy thường từ 10–15 ngày làm việc, bao gồm cả thời gian đánh giá hồ sơ, lấy mẫu (nếu cần) và cấp giấy chứng nhận.
Một số trường hợp có thể nhanh hơn nếu:
- Doanh nghiệp đã có chứng nhận ISO 9001;
- Sản phẩm đã có kết quả thử nghiệm còn hiệu lực;
- Quy trình sản xuất ổn định và đáp ứng yêu cầu đánh giá.

8. Vì sao nên chọn OPACONTROL để chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp?
Trung Tâm Thử Nghiệm và Kiểm Định Chất Lượng OPACONTROL được Bộ Xây Dựng chỉ định thực hiện việc thử nghiệm/chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng, số hiệu QCVN 16:2023/BXD.
- Trang thiết bị hiện đại: Phòng thử nghiệm với máy móc thiết bị hiện đại, chuyên sâu về vật liệu xây dựng, đảm bảo tính chính xác, trung thực của kết quả thí nghiệm.
- Đội ngũ chuyên nghiệp: Kỹ thuật viên thử nghiệm với trình độ chuyên môn.
- Tận tâm với khách hàng: Hỗ trợ hướng dẫn doanh nghiệp tận tình, đảm bảo dịch vụ chăm sóc tốt nhất, tự tin đứng hàng đầu về chất lượng dịch vụ trên thị trường và kèm theo sự hỗ trợ đầy đủ về các thủ tục pháp lý.
- Tiết kiệm: Thủ tục và chi phí rõ ràng, hợp lý đáp ứng toàn diện mọi yêu cầu của khách hàng, đem đến giá trị thực cho các doanh nghiệp hợp tác.
OPACONTROL ngoài chứng nhận hợp quy gạch xây dựng, gạch ốp lát nói riêng còn cung cấp dịch vụ chứng nhận hợp quy vật liệu xây dựng khác nằm trong QCVN 16:2023/BXD. Quý Doanh Nghiệp có yêu cầu hoặc cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline miễn phí 1800.6464.38 hoặc email opa@opacontrol.vn để được hỗ trợ nhanh nhất.
Theo dõi thêm nội dung của OPACONTROL qua các kênh sau:
Website: Opacontrol.com.vn
Hotline: 1800.6464.38
Email: opa@opacontrol.vn
Facebook: https://www.facebook.com/opacontrol
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/opacontrol/
Nếu bạn cần hỗ trợ về thủ tục chứng nhận hợp quy bê tông khí chưng áp, đừng ngần ngại liên hệ với OPACONTROL – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình tuân thủ quy định và nâng cao chất lượng sản phẩm!