Đá dăm là một trong những vật liệu xây dựng cơ bản và thiết yếu trong các công trình hạ tầng, giao thông và dân dụng. Tuy nhiên, để được phép lưu thông trên thị trường, đá dăm phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt và được chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2023/BXD. Bài viết dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp nắm rõ quy chuẩn áp dụng, quy trình đánh giá, hồ sơ cần chuẩn bị và các lưu ý quan trọng khi thực hiện chứng nhận hợp quy đá dăm.
1. Tổng quan về đá dăm
Đá dăm là loại vật liệu dạng rời, được sản xuất bằng cách nghiền nhỏ từ các loại đá gốc như đá granite, đá vôi, đá basalt hoặc đá trầm tích. Với kích thước hạt thông thường dao động từ 5mm đến 70mm, đá dăm được phân loại thành nhiều nhóm kích cỡ khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng như: làm lớp móng đường, lớp nền bê tông nhựa, hoặc làm cốt liệu trong bê tông xi măng.
Thành phần chính của đá dăm bao gồm các khoáng chất như silicat, canxi, oxit sắt và magie, tùy theo loại đá gốc. Yêu cầu kỹ thuật đối với đá dăm không chỉ nằm ở kích thước hạt, mà còn ở độ bền cơ học, độ sạch (hàm lượng bụi, hạt mềm yếu), khả năng chống mài mòn, và các chỉ tiêu hóa học khác. Chính vì thế, để được sử dụng trong các công trình xây dựng theo quy định pháp luật, đá dăm cần phải được kiểm định và chứng nhận hợp quy.
2. Quy trình chứng nhận hợp quy cho đá dăm
Tại OPACONTROL, quy trình chứng nhận hợp quy cho đá dăm được thiết kế bài bản và phù hợp theo từng nhóm đối tượng: doanh nghiệp sản xuất trong nước và doanh nghiệp nhập khẩu. Dưới đây là hai quy trình cụ thể được OPACONTROL triển khai nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp lý.
2.1. Quy trình chứng nhận hợp quy đá dăm sản xuất trong nước tại Việt Nam
Quy trình này áp dụng đối với các tổ chức, doanh nghiệp sản xuất đá dăm tại Việt Nam. Tại OPACONTROL, toàn bộ quy trình được triển khai khép kín và chuyên nghiệp với các bước như sau:
Bước 1: Tiếp nhận thông tin đăng ký chứng nhận, tư vấn miễn phí cho doanh nghiệp về quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2023/BXD áp dụng cho sản phẩm đá dăm. Đồng thời hướng dẫn doanh nghiệp lựa chọn tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp (TCVN, ASTM…) và phương pháp thử nghiệm tương ứng.
Bước 2: Thống nhất hợp đồng dịch vụ, kế hoạch thử nghiệm và kế hoạch đánh giá chứng nhận hợp quy giữa OPACONTROL và doanh nghiệp.
Bước 3: Tiến hành lấy mẫu đá dăm đại diện tại nhà máy theo đúng quy định về quy cách và khối lượng. Sau đó, OPACONTROL thực hiện các phép thử nghiệm tại phòng thử nghiệm được Bộ Xây dựng chỉ định theo các chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc.
Bước 4: Thẩm định kết quả thử nghiệm và đánh giá sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn.
Bước 5: Cấp giấy chứng nhận hợp quy cho đá dăm nếu sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 16:2023/BXD.
Bước 6: Hỗ trợ doanh nghiệp soạn hồ sơ công bố hợp quy đúng theo quy định hiện hành. (Quý khách hàng có thể xem chi tiết quy trình công bố hợp quy tại mục 3)
Bước 7: Tư vấn thủ tục nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng nơi sản xuất hoặc địa bàn lưu thông sản phẩm (có thể nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến).
Lưu ý: Sản phẩm đá dăm sản xuất trong nước sẽ được đánh giá theo phương thức 5 theo Thông tư 28/2012/TT-BKHCN. Do đó, doanh nghiệp cần có hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Nếu chưa có, OPACONTROL có thể đồng thời tư vấn và triển khai thủ tục chứng nhận ISO 9001:2015 nhằm đảm bảo hoàn thiện hồ sơ chứng nhận hợp quy.
2.2. Quy trình chứng nhận hợp quy đá dăm nhập khẩu
Đối với sản phẩm đá dăm nhập khẩu, OPACONTROL mang đến quy trình linh hoạt, hỗ trợ lấy mẫu tận nơi tại cảng hoặc kho hàng nhằm rút ngắn thời gian đánh giá và đảm bảo thủ tục thông quan nhanh chóng. Quy trình như sau:
Bước 1: Doanh nghiệp đăng ký dịch vụ chứng nhận hợp quy tại OPACONTROL. Ngay sau đó, chuyên gia sẽ tư vấn chi tiết về quy chuẩn áp dụng, chỉ tiêu kỹ thuật, phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm phù hợp với lô hàng đá dăm nhập khẩu.
Bước 2: Hai bên tiến hành ký kết hợp đồng và thống nhất kế hoạch thử nghiệm, kế hoạch đánh giá chứng nhận cũng như kế hoạch công bố hợp quy.
Bước 3: OPACONTROL cử cán bộ kỹ thuật lấy mẫu đá dăm từ kho hoặc cảng (tùy theo điều kiện thực tế), sau đó thực hiện các phép thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định. Việc lấy mẫu sẽ tuân theo nguyên tắc đại diện cho toàn bộ lô hàng nhập khẩu.
Bước 4: Thẩm định hồ sơ, đánh giá sự phù hợp của sản phẩm đá dăm với quy chuẩn.
Bước 5: Cấp giấy chứng nhận hợp quy nếu sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong QCVN 16:2023/BXD.
Bước 6: Soạn thảo hồ sơ công bố hợp quy và bàn giao cho doanh nghiệp.
Bước 7: Tư vấn thực hiện thủ tục công bố hợp quy tại Sở Xây dựng có thẩm quyền, hỗ trợ kê khai trực tuyến qua Cổng DVCQG nếu cần thiết.
3. Quy trình công bố hợp quy cho đá dăm sau khi thực hiện chứng nhận hợp quy
Sau khi đã được cấp Giấy chứng nhận hợp quy cho sản phẩm đá dăm, doanh nghiệp cần thực hiện công bố hợp quy tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền – cụ thể là Sở Xây dựng địa phương nơi sản phẩm lưu thông, sản xuất hoặc nơi đăng ký kinh doanh. Đây là thủ tục pháp lý bắt buộc nhằm đưa sản phẩm ra thị trường một cách hợp pháp và đúng quy chuẩn.
Tại OPACONTROL, chúng tôi hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện công bố hợp quy theo hai hình thức: nộp trực tiếp và nộp trực tuyến (online). Dưới đây là quy trình cụ thể:
3.1. Quy trình công bố hợp quy cho đá dăm trực tiếp tại Sở Xây Dựng
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận hợp quy, doanh nghiệp chưa thể phân phối sản phẩm ra thị trường ngay mà cần thực hiện thêm một bước quan trọng: công bố hợp quy tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Thủ tục này nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm pháp lý và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm xây dựng. Dưới đây là quy trình chi tiết mà doanh nghiệp cần thực hiện khi công bố hợp quy đá dăm tại Sở Xây dựng.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ công bố hợp quy
Doanh nghiệp cần tập hợp đầy đủ các giấy tờ sau để thực hiện công bố hợp quy sản phẩm đá dăm:
- Bản công bố hợp quy (theo mẫu ban hành kèm Thông tư 28/2012/TT-BKHCN).
- Bản sao Giấy chứng nhận hợp quy còn hiệu lực (do tổ chức chứng nhận được chỉ định cấp).
- Bản mô tả chi tiết sản phẩm: loại đá dăm, cỡ hạt, mục đích sử dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
- Phiếu kết quả thử nghiệm mẫu điển hình còn hiệu lực, thực hiện bởi phòng thử nghiệm được Bộ Xây dựng chỉ định.
- Kế hoạch kiểm soát chất lượng nội bộ hoặc quy trình quản lý chất lượng (đối với doanh nghiệp sản xuất trong nước).
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Các tài liệu liên quan khác (nếu có): chứng nhận ISO 9001, tài liệu nhập khẩu…
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa – Sở Xây dựng
Hồ sơ có thể được nộp tại Sở Xây dựng nơi doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu thụ sản phẩm. Tại một số tỉnh thành, doanh nghiệp cũng có thể nộp hồ sơ thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến của địa phương.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Trong thời gian từ 5–7 ngày làm việc, nếu không có sai sót, doanh nghiệp sẽ nhận được Văn bản tiếp nhận bản công bố hợp quy.
Trường hợp hồ sơ còn thiếu hoặc chưa đúng quy định, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh.
Bước 4: Trách nhiệm sau công bố hợp quy
Sau khi hoàn thành thủ tục công bố, doanh nghiệp có trách nhiệm:
- Duy trì chất lượng sản phẩm đúng với nội dung đã công bố.
- Ghi nhãn hàng hóa, gắn dấu hợp quy (CR) trên bao bì, nhãn sản phẩm.
- Lưu giữ hồ sơ công bố và cung cấp khi cơ quan chức năng kiểm tra.
- Tiến hành đánh giá lại, tái chứng nhận khi giấy chứng nhận hết hiệu lực.
Lưu ý: Việc công bố hợp quy là bắt buộc đối với sản phẩm đá dăm, được quy định rõ tại QCVN 16:2023/BXD và Nghị định 74/2018/NĐ-CP. Doanh nghiệp vi phạm có thể bị xử phạt theo Nghị định 126/2021/NĐ-CP của Chính phủ.
3.2. Quy trình công bố hợp quy trực tuyến cho đá dăm tại Sở Xây Dựng
Với các địa phương đã triển khai dịch vụ công trực tuyến cấp độ 3 hoặc 4, doanh nghiệp có thể chọn hình thức công bố online để tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình. OPACONTROL cung cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công bố hợp quy online với các bước như sau:
Bước 1: Tiếp nhận và phân tích thông tin sản phẩm
Doanh nghiệp gửi yêu cầu công bố hợp quy qua email hoặc qua hệ thống online. OPACONTROL sẽ:
- Xác định loại sản phẩm (đá dăm cấp phối, đá dăm tiêu chuẩn…).
- Nguồn gốc sản phẩm (sản xuất trong nước hay nhập khẩu).
- Phương thức chứng nhận hợp quy đã áp dụng (PT5, PT1…).
- Gửi danh mục hồ sơ cần thiết và mẫu biểu cho doanh nghiệp.
Bước 2: Số hóa hồ sơ đầy đủ
Doanh nghiệp gửi các tài liệu dưới dạng điện tử (PDF, JPG…) bao gồm:
- Giấy chứng nhận hợp quy còn hiệu lực.
- Phiếu kết quả thử nghiệm.
- Bản tự công bố hợp quy (điền theo mẫu).
- Mô tả sản phẩm, giấy đăng ký kinh doanh.
- Hồ sơ ISO hoặc chứng nhận quản lý chất lượng (nếu có).
Bước 3: Ký số và nộp hồ sơ
Sau khi kiểm tra đầy đủ, OPACONTROL hướng dẫn doanh nghiệp:
- Ký số hồ sơ bằng chữ ký số công cộng hợp lệ.
- Thực hiện nộp trực tuyến trên Cổng dịch vụ công của Sở Xây dựng hoặc hệ thống một cửa điện tử của tỉnh/thành phố.
Bước 4: Theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ
Chuyên viên OPACONTROL đại diện doanh nghiệp theo dõi, cập nhật tiến độ xử lý hồ sơ:
- Kiểm tra hệ thống xử lý hồ sơ.
- Xử lý nhanh các yêu cầu bổ sung từ Sở.
- Thực hiện giải trình kỹ thuật nếu có yêu cầu.
Bước 5: Nhận kết quả và bàn giao hồ sơ hoàn chỉnh
Khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được Văn bản tiếp nhận bản công bố hợp quy. OPACONTROL sẽ:
- Bàn giao bản điện tử và bản in hồ sơ đầy đủ.
- Hướng dẫn cách lưu trữ hồ sơ theo đúng quy định của Bộ Xây dựng và QCVN 16:2023/BXD.
4. Tại sao cần chứng nhận hợp quy cho đá dăm?
Việc chứng nhận hợp quy cho đá dăm không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp và toàn ngành xây dựng. Dưới đây là những lý do cụ thể:
- Tuân thủ pháp luật: Theo QCVN 16:2023/BXD, đá dăm là sản phẩm vật liệu xây dựng nhóm 2 bắt buộc phải chứng nhận hợp quy trước khi đưa ra thị trường. Doanh nghiệp không thực hiện có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị đình chỉ hoạt động.
- Khẳng định chất lượng sản phẩm: Việc được tổ chức chứng nhận đánh giá và cấp chứng chỉ hợp quy là minh chứng rõ ràng cho chất lượng ổn định và phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.
- Tăng độ tin cậy với đối tác và khách hàng: Các đơn vị thi công, nhà thầu, và chủ đầu tư thường ưu tiên sử dụng vật liệu có chứng nhận hợp quy, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và khả năng trúng thầu.
- Đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình: Đá dăm là vật liệu nền móng quan trọng trong xây dựng đường giao thông, nền móng, đổ bê tông… Nếu không đảm bảo chất lượng, toàn bộ công trình có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng về độ ổn định, an toàn và tuổi thọ.
- Thuận lợi trong kiểm tra và đấu thầu công trình nhà nước: Với các dự án sử dụng ngân sách Nhà nước, chứng nhận hợp quy là điều kiện bắt buộc để được nghiệm thu, thanh toán hoặc tham gia đấu thầu.
- Giảm rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh: Việc tuân thủ ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh các vi phạm trong quá trình sản xuất – kinh doanh, tiết kiệm chi phí xử lý hậu kiểm hoặc thu hồi sản phẩm không đạt yêu cầu.
5. Tổng quan về tiêu chuẩn áp dụng để chứng nhận hợp quy cho đá dăm
Để đảm bảo chất lượng đá dăm lưu thông trên thị trường đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, an toàn và phù hợp với mục đích sử dụng, việc đánh giá chứng nhận hợp quy phải tuân theo hệ thống tiêu chuẩn cụ thể. Hiện nay, tiêu chuẩn được áp dụng chính là QCVN 16:2023/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
Theo đó, đá dăm được xếp vào Nhóm 2 – nhóm vật liệu xây dựng có khả năng gây mất an toàn trong quá trình sử dụng, nên phải thực hiện chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy bắt buộc trước khi lưu thông trên thị trường.
Ngoài QCVN 16:2023/BXD, một số tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam (TCVN) thường được sử dụng để thử nghiệm và đánh giá chất lượng đá dăm bao gồm:
- TCVN 1772:1987 – Đá dăm, sỏi dăm dùng trong xây dựng. Phương pháp xác định độ nén dập.
- TCVN 7572-2:2006 – Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp xác định thành phần hạt.
- TCVN 7572-11:2006 – Cốt liệu cho bê tông và vữa – Xác định tạp chất hữu cơ.
- TCVN 7572-9:2006 – Xác định hàm lượng bụi, bùn sét.
- TCVN 7572-10:2006 – Xác định hàm lượng hạt nhẹ.
Các chỉ tiêu kỹ thuật thường được đánh giá trong quá trình chứng nhận gồm:
- Cỡ hạt và thành phần hạt
- Hàm lượng tạp chất hữu cơ
- Độ nén dập
- Độ hao mòn Los Angeles (LA)
- Hàm lượng hạt nhẹ, hạt thoi dẹt
- Hàm lượng bùn sét, bụi
Việc áp dụng đúng các tiêu chuẩn trên không chỉ đảm bảo quy trình đánh giá được minh bạch, khoa học mà còn giúp cơ quan chứng nhận và doanh nghiệp có cùng một căn cứ rõ ràng để xác định chất lượng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng hạ tầng lớn, đòi hỏi sự ổn định và độ bền lâu dài.
6. Bộ hồ sơ thực hiện chứng nhận hợp quy đá dăm
Để thực hiện thủ tục chứng nhận hợp quy đá dăm theo QCVN 16:2023/BXD, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và đúng quy định. Việc chuẩn bị đúng từ đầu giúp rút ngắn thời gian đánh giá và tránh phát sinh chi phí bổ sung do thiếu sót tài liệu. Căn cứ theo quy định tại Thông tư số 02/2023/TT-BXD của Bộ Xây dựng, bộ hồ sơ chứng nhận hợp quy cho sản phẩm đá dăm bao gồm:
- Đơn đăng ký chứng nhận hợp quy
Doanh nghiệp lập theo mẫu do tổ chức chứng nhận cung cấp, ghi rõ thông tin nhà sản xuất, sản phẩm, phương thức đánh giá và địa điểm sản xuất. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng)
Phải thể hiện rõ ngành nghề sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng (nếu có). - Mô tả chi tiết về sản phẩm đá dăm
Bao gồm:
- Loại đá dăm (theo cỡ hạt: 0x4, 4×6, 5×7, 1×2…)
- Thành phần nguyên liệu, quy trình sản xuất
- Ảnh thực tế sản phẩm (nếu được yêu cầu)
- Kết quả thử nghiệm sản phẩm
Là kết quả đo lường, phân tích các chỉ tiêu kỹ thuật của đá dăm, được thực hiện tại phòng thí nghiệm được công nhận hoặc do tổ chức chứng nhận chỉ định.
Các chỉ tiêu tối thiểu cần có:
- Thành phần hạt
- Hàm lượng bụi, bùn sét
- Độ nén dập
- Hàm lượng hạt nhẹ, hạt thoi dẹt
- Tạp chất hữu cơ
Thời gian hiệu lực của phiếu kết quả thử nghiệm thường không quá 6 tháng.
- Hệ thống quản lý chất lượng (nếu áp dụng phương thức đánh giá có kiểm tra sản xuất)
Đối với phương thức đánh giá theo kiểu 5 hoặc 6 (đánh giá quá trình sản xuất), cần bổ sung tài liệu về hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 (nếu có) và quy trình kiểm soát chất lượng đầu vào – đầu ra tại nhà máy. - Các tài liệu pháp lý liên quan khác (nếu có)
Ví dụ: Hợp đồng thuê/mua thiết bị phân tích; hợp đồng sản xuất gia công (nếu sản phẩm không sản xuất trực tiếp); hồ sơ công bố hợp chuẩn (nếu đã có)…
>> Có thể bạn quan tâm: Chứng nhận Hợp quy Cát Xây Dựng (Cát nghiền, Cát tự nhiên) – QCVN 16:2023/BXD
7. Các câu hỏi thường gặp khi chứng nhận hợp quy đá dăm
7.1. Chứng nhận hợp quy đá dăm cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ gồm các tài liệu cơ bản sau:
- Đơn đăng ký chứng nhận hợp quy theo mẫu
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng)
- Tài liệu mô tả sản phẩm đá dăm: loại, quy cách, nguồn gốc
- Phiếu kết quả thử nghiệm của sản phẩm tại phòng thí nghiệm được công nhận
- Tài liệu về hệ thống quản lý chất lượng (nếu áp dụng phương thức có đánh giá quá trình sản xuất)
Tùy theo phương thức chứng nhận và tình hình cụ thể, tổ chức chứng nhận có thể yêu cầu bổ sung thêm tài liệu.
>> Có thể bạn quan tâm: Chứng nhận hợp chuẩn Cốt liệu lớn (đá dăm, sỏi, sỏi dăm) cho bê tông phù hợp tiêu chuẩn TCVN 7570:2006
7.2. Chi phí thực hiện chứng nhận hợp quy đá dăm là bao nhiêu?
Chi phí chứng nhận hợp quy đá dăm không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng mẫu thử, quy mô sản xuất, phương thức chứng nhận (theo lô hay theo quá trình), địa điểm nhà máy…
Để được báo giá cụ thể và tối ưu nhất cho từng trường hợp, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với tổ chức chứng nhận uy tín để được tư vấn chi tiết và miễn phí khảo sát ban đầu.
Liên hệ chuyên gia OPACONTROL để được tư vấn nhanh nhất và hỗ trợ báo giá phù hợp với từng mô hình doanh nghiệp. Hotline tư vấn 1800 6464 38
7.3. Thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy đá dăm là bao lâu?
Nếu doanh nghiệp đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và mẫu thử đạt yêu cầu, thời gian thực hiện chứng nhận hợp quy thường dao động trong khoảng 7–15 ngày làm việc. Tuy nhiên, đối với các trường hợp cần đánh giá quá trình sản xuất tại nhà máy hoặc phải bổ sung hồ sơ kỹ thuật, thời gian có thể kéo dài hơn.
Để đảm bảo tiến độ, doanh nghiệp nên chủ động chuẩn bị hồ sơ sớm và phối hợp chặt chẽ với tổ chức chứng nhận ngay từ đầu quy trình.
8. OPACONTROL – Đơn vị chứng nhận hợp quy đá dăm uy tín
Trung Tâm Thử Nghiệm và Kiểm Định Chất Lượng OPACONTROL được Bộ Xây Dựng chỉ định thực hiện việc thử nghiệm/chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng, số hiệu QCVN 16:2023/BXD.
- Trang thiết bị hiện đại: Phòng thử nghiệm với máy móc thiết bị hiện đại, chuyên sâu về vật liệu xây dựng, đảm bảo tính chính xác, trung thực của kết quả thí nghiệm.
- Đội ngũ chuyên nghiệp: Kỹ thuật viên thử nghiệm với trình độ chuyên môn.
- Tận tâm với khách hàng: Hỗ trợ hướng dẫn doanh nghiệp tận tình, đảm bảo dịch vụ chăm sóc tốt nhất, tự tin đứng hàng đầu về chất lượng dịch vụ trên thị trường và kèm theo sự hỗ trợ đầy đủ về các thủ tục pháp lý.
- Tiết kiệm: Thủ tục và chi phí rõ ràng, hợp lý đáp ứng toàn diện mọi yêu cầu của khách hàng, đem đến giá trị thực cho các doanh nghiệp hợp tác.
OPACONTROL ngoài chứng nhận hợp quy gạch xây dựng, gạch ốp lát nói riêng còn cung cấp dịch vụ chứng nhận hợp quy vật liệu xây dựng khác nằm trong QCVN 16:2023/BXD. Quý Doanh Nghiệp có yêu cầu hoặc cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline miễn phí 1800.6464.38 hoặc email opa@opacontrol.vn để được hỗ trợ nhanh nhất.
Theo dõi thêm nội dung của OPACONTROL qua các kênh sau:
Website: Opacontrol.com.vn
Hotline: 1800.6464.38
Email: opa@opacontrol.vn
Facebook: https://www.facebook.com/opacontrol
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/opacontrol/
Chứng nhận hợp quy đá dăm không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đưa sản phẩm lưu thông hợp pháp trên thị trường, mà còn là cam kết của doanh nghiệp về chất lượng và an toàn công trình. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn áp dụng, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và lựa chọn đúng đơn vị chứng nhận uy tín sẽ giúp quá trình đánh giá, công bố hợp quy diễn ra nhanh chóng, hiệu quả.
Nếu Quý Doanh Nghiệp cần tư vấn chi tiết về hồ sơ, quy trình chứng nhận hoặc hỗ trợ pháp lý trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, hãy liên hệ OPACONTROL qua hotline 1800.6464.38 để được chuyên gia hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm.